Nếu bạn có một chiếc iphone hiện đại mới ra, đồng nghĩa với việc bạn đang sở hữu một thiết bị quay video tuyệt vời. Kể từ chiếc iphone 6S trở đi là có thể quay video 4K. Những máy ra đời sau này như iphone 11, iphone 12 thì khả năng quay video tốt hơn rất nhiều. Muốn phát huy hết các tính năng của chúng bạn nên dùng một ứng dụng của bên thứ 3 để đảm bảo các cảnh được quay tốt nhất có thể.
Ứng dụng của bên thứ 3 thường sẽ cho phép bạn tùy chỉnh các thông số như focus, ISO, tốc độ màn chập, bitrate...mà camera mặc định của iphone không có. Đặt biệt hơn một số App còn có thể quay video ở chế độ Flat hoặc Log.
Năm App dưới đây có những điểm mạnh yếu khác nhau, và giá để mua phần mềm cũng khác nhau. Tùy vào nhu cầu của từng người mà chọn mua App cho phù hợp. Dưới đây chúng tôi có một biểu đồ phân tích từng ứng dụng để các bạn tiện theo dõi và so sánh.
Biểu đồ so sánh các app quay phim trên iphone
Giải thích biểu đồ:Thông tin chung:
- Price for Paid Version. Mức giá của các app trả phí vào khoảng từ 2,99$ đến 14,99$.
- Free Version Available: Phiên bản miễn phí.
- Free Trial: Dùng thử miễn phí.
- In-App Purchases: Trả phí trong app. Tức là khi download app free về, muốn dùng thêm các tính năng khác bạn buộc phải mua thêm.
- Watermark: Đóng dấu app, nếu bạn dùng bản miễn phí, hoặc bản free trail khi xuất video sẽ có Logo của hãng phát hành.
- Editing Tools: Hầu hết các app này dùng để quay phim là chính, nhưng một số app có thể chỉnh sửa màu sắc hoặc cắt ghép video.
- Frequently Updated: Bạn nên ưu tiên chọn mua những ứng dụng được cập nhật thường xuyên.
Camera Settings
- Create Presets: Cho phép người dùng thiết lập những thông số cố định và lưu lại để sử dụng cho những lần sau.
- Control Shutter Speed: Điều khiển tốc độ màn chập. Tốc độ màn chập thường gấp đôi số khung hình trên giây là phù hợp. Ví dụ quay video 24fps thì nên chọn shutter Speed là 1/48. Còn quay 30fps thì chọn là 1/60.
- Control ISO: ISO càng thấp thì video ít bị noise, bị nhiễu hơn.
- Control Exposure: Kiểm soát độ phơi sáng, thường gọi là EV.
- Flicker Options: Điều chỉnh phù hợp với lưới điện từng quốc gia để tránh bị nhấp nháy hình ảnh khi quay video dưới ánh đèn. Ở Mỹ lưới điện là 60Hz, nhưng ở Việt Nam lại là 50Hz.
- Set Automated Focus: Lấy nét tự động.
- Set Automated Zoom: Zoom tự động.
- Set Automated ISO: Cài đặt thông số ISO tự động.
- Set Automated Shutter Speed: Thiết lập tốc độ màn trập tự động.
- Aspect Ratio Guide: Tùy chỉnh tỷ lệ khung hình. Có thể chọn quay với tỷ lệ khung hình 16:9, 1:1 hay 4:3...
- Crop to Aspect Ratio: Cho phép cắt tỷ lệ khung hình theo cài đặt đã chọn. Nghĩa là khi quay bạn vẫn thấy khung hình bình thường. Sau khi quay xong, lưu lại, nó sẽ có tỷ lệ khung hình theo đúng ý bạn đã chọn trước đó.
- Video-Only Mode: Chế độ chỉ quay video.
- Start/Stop Recording with Volume Buttons: Nhấn quay và dừng quay bằng nút âm lượng cạnh sườn video. Nếu app nào có tính năng này thì bạn cũng có thể dùng nút âm lượng trên tai nghe có dây để bấm quay hoặc dừng.
- Video Timer: Hẹn giờ quay video. Sẽ rất hữu ích nếu bạn tự quay video cho mình. Khi bật hẹn giờ quay video, sẽ bớt tốn dung lượng hơn bởi những cảnh quay thừa.
- Prevent Accidental Start/Stops: Chặn việc tự động quay hoặc dừng quay ngẫu nhiên. Điện thoại iphone khá nhạy, với tính năng này sẽ hạn chế việc bạn vô tình bấm vào nút quay hoặc nút dùng. Ví dụ bạn đang quay một cảnh rất hay, nhưng vô tình chạm vào nút dừng, đến khi kết thúc xem lại mới biết chỉ quay được một nửa đoạn đầu, chắc chắn sẽ tiếc vô cùng, hoặc mệt mỏi khi phải ghi lại cảnh quay ấy lần thứ 2.
- Anamorphic Mode: Hầu hết các bộ phim lớn của Hollywood đều dùng ống kính anamorphic, khi chiếu lên màn ảnh rộng nó sẽ hiện đầy đủ trên màn hình, nhưng khi chỉnh sửa hoặc chiếu bằng một ống kính đặc biệt thì phim sẽ trở lại tỷ lệ màn ảnh rộng thông thường. Điều này giúp bạn có cảnh quay chất lượng cao hơn. Nếu bạn chỉ quay màn hình rộng mà không có ống kính anamorphic, đoạn phim sẽ có các thanh ngang màu đen ở trên và dưới cùng, hình ảnh thực tế chỉ chiếm một phần của khung hình, dẫn đến chất lượng tổng thể của video thấp hơn. Nếu tính năng này được bật trên iphone thì bạn cần mua thêm ống kính anamorphic lắp vào cho iphone.
- De-Squeeze Output: Tính năng này hỗ trợ chụp ảnh anamorphic.
- Flip/Rotate: Có khả năng lật hoặc xoay video.
- Level (Tilt Indicator): Báo độ nghiêng khung hình. Tính năng sẽ giúp bạn phát hiện ra nếu để máy nghiêng.
- Overlay Guides: Bật khung lưới.
- Enable/Disable EIS: Bật hoặc tắt EIS, hỗ trợ khi bạn quay video bằng gimbal để chống rung cho video.
- Take Photo in Video Mode: Chụp ảnh ở chế độ quay video.
- Time-Lapse: Quay video theo kiểu tua nhanh.
- Choose Which Lens to Use: Chọn ống kính nào để sử dụng. iphone thường có ít nhất 2 camera, trước và sau. Tính năng này cho bạn xác định chọn camera nào để quay.
- Automatic Lens Switching: Chuyển đổi ống kính tự động.
- Hide Interface When Recording: Ẩn giao diện khi quay, tức là ẩn các thông số hiện trên màn hình, để bạn dễ dàng theo dõi video quay tốt hơn.
- Integrated Accessories: Có khả năng dùng gimbal hoặc ống kính gắn thêm vào.
- Remote Control App: Sử dụng điều khiển từ xa để bấn quay hoặc dừng với remote bằng bluetooth giá rẻ.
Resolution Presets & Frame Rates Độ phân giải và tốc độ khung hình
- 4K Max: Chỉ có ở trên Procam 6. Tính năng này giúp chụp ảnh có độ phân giải cao và ghép chúng lại với nhau.
- Non-Standard Frame Rates: Tốc độ khung hình không chuẩn. Có nghĩa bạn có thể chọn những tốc độ khung hình đặt biệt, ngoài tốc độ khung hình phổ biến dưới đây: 24, 25, 30, 48, 50, 60, 96, 100, 120, 192, 200 và 240 khung hình / giây.
- Playback Rate Options: Tùy chọn tốc độ phát lại.
Live Analytics
- Zebra Stripes: Hiển thị vùng thừa hoặc thiếu sáng, giúp bạn điều chỉnh ánh sáng thích hợp.
- Image Clipping: Cắt những vùng ảnh bị thừa hoặc thiếu sáng.
- Focus Peaking: Lấy nét cao, giữ cho vùng lấy nét có hình ảnh sắc nét nhất.
- False Colors: Làm nổi bật các vùng phơi sáng, thiếu sáng, thừa sáng
- Histograms: Hiển thị biểu đồ ánh hoặc hoặc quang phổ của hình ảnh.
Temperature, Color & Tone Settings
- Gamma Curves: Đường cong gamma giúp bạn điều chỉnh màu sắc chính xác nhất.
- Manual White Balance: Cân bằng trắng thủ công.
- Color Temperature: Nhiệ độ màu, nếu bạn không hậu kỳ video, thì có thể chỉnh tông màu ngay lúc này. Ví dụ chuyển từ màu cam ấm sang màu xanh lam mát mẻ.
- Tint Control: Điều chỉnh tông màu, cũng giống với color Temperature, nhưng thay vì cho phép bạn điều chỉnh từ màu da cam sang màu xanh lam, nó cho phép bạn kiểm soát màu sắc từ đỏ tươi sang xanh lục.
- UI Color Customization: Tùy chỉnh giao diện người dùng để bạn dễ sử dụng hơn với thói quen riêng của mình.
Audio
- Audiometer: Đo âm thanh để biết âm thanh to hay nhỏ mà điều chỉnh cho phù hợp.
- Audio Clipping Indicator: Chỉ báo âm thanh, nếu vượt ngưỡng này âm thanh sẽ bị méo hoặc rè. Do đó cần điều chỉnh âm thanh luôn duy trì ở mức này.
- Audio Format Options: Tùy chọn định dạng âm thanh là Mono hay Stereo, AAC hay PCM...
- Sample Rates (kHz): Tốc độ âm thanh chuẩn hiện nay là 16, 44,1 và 48 kHz.
- Choose Internal Microphone: Có khả năng sử dụng microphone gắn ngoài thêm vào, hay chỉ dùng micro có sẵn trên điện thoại.
Video Formatting
- HEVC Support: Codei video của Apple, nó sẽ tiết kiệm dung lượng ổ cứng cho bạn mà vẫn giữ chất lượng hình ảnh tốt. Tuy nhiên việc hậu kỳ sẽ khó khăn, một số app không thể hậu kỳ video code HEVC - H.265
- H.264: là code video tiêu chuẩn và phổ biến nhất, nhưng sẽ chiếm nhiều dung lượng ổ cứng hơn so với HEVC - H.265 mặc dù cho chất lượng hình ảnh như nhau.
- Bit Rate: Bitrate càng cao chất lượng hình ảnh càng rõ nét. Nếu quay video 4K nên chọn mức 100 Mbps.
System
- Optimized for iPhone X & Newer: Tối ưu hóa cho các dòng từ iphone X trở lên.
- 3D Touch Quick Actions: Hỗ trợ 3D touch để bật và thiết lập thông số cho app nhanh hơn.
- Siri Shortcuts: Sử dụng Siri để thiết lập những hành động cụ thể.
- Apple Watch App: Dùng đồng hồ Apple Watch để làm điều khiển từ xa.
- Geotagging: Hiển thị thông tin vị trí mà bạn đã chụp, quay video.
- Control Screen Brightness In-App: Điều chỉnh độ sáng màn hình ngay trên app mà không cần vào phần cài đặt chung của điện thoại.
- Auto-Save to Camera Roll: Tự động lưu video vào thư viện ảnh. Một số app sẽ lưu vào vùng ứng dụng riêng của họ. Muốn lưu vào Camera Roll bạn phải làm thủ công.